--

chứa đựng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứa đựng

+  

  • Filled with, pregnant with
    • hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới
      an old form filled with a new content
    • tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn
      a work pregnant with great thoughts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứa đựng"
Lượt xem: 539